Có 1 kết quả:
越冬 yuè dōng ㄩㄝˋ ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass the winter
(2) to overwinter
(3) to live through the winter
(2) to overwinter
(3) to live through the winter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0